CHÍNH XÁC/TIN CẬY/MẠNH MẼ/NHANH CHÓNG
Ứng dụng
Là thiết bị giám sát & ghi dữ liệu về chất lượng
không khí được sử dụng trong các tòa nhà, Bệnh viện, Trường đại học, Phòng thí
nghiệm, Phòng sạch, Sân bay …
Các chức năng
Có thể đo nhiều tham số
(tối đa 11 đồng thời) (Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn)
Các khí và thông số có thể đo: CO2, CO, độ ẩm, nhiệt độ, khí hữu cơ VOC, khí
Formaldehyd (CH2O), O2, NO2, Ozone (O3), SO2, H2S, NO/NOx, áp suất khí quyển, vận
tốc không khí.
Ghi dữ liệu liên tục trong thời gian thực cho các biểu đồ, đánh giá dữ liệu,
báo cáo chỉ số chất lượng không khí (IAQ)
Kết nối Bluetooth không dây
Cung cấp bao gồm phần mềm PC & USB
Đo áp suất khí quyển
Đo nhiệt độ kiểu K (2 kênh)
Đo áp suất chênh lệch
Bơm lấy mẫu bên trong tích hợp
Trọng lượng nhẹ, bền và dễ dàng sử dụng
Bộ nhớ trong lớn (2000 giá trị)
Pin sạc Li-Ion
Hệ thống menu dễ sử dụng
Có tay cầm di động
Đầu dò cầm tay (tùy chọn)
Máy in kết nối không dây (tùy chọn)
Dễ dàng tích hợp, thủ tục hiệu chỉnh theo menu
Được thiết kế và sản xuất tại Hoa Kỳ
Đặc điểm
Thiết bị
có thể đo lên đến 7 loại khí độc khác nhau để đáp ứng nhu cầu của hầu hết các
phân tích chất lượng không khí.
Ghi dữ
liệu liên tục với thời gian thực: có thể lưu và vẽ biểu đồ thông qua sử dụng dữ
liệu bằng USB hoặc Bluetooth đưa vào máy
tính hoặc máy tính bảng.
Dễ dàng
hiệu chuẩn: với quy trình hiệu chuẩn điều khiển menu tích hợp
Thông số kỹ thuật
Loại khí /
chỉ tiêu
|
Loại cảm biến
|
Khoảng đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
CO2
|
NDIR
|
0-5000ppm
|
1ppm
|
±2% rdg ±10ppm
|
CO2
|
NDIR
|
0-20%
|
0.1%
|
±3% rdg
|
CO
|
Điện hóa
|
0-200ppm
|
0.1ppm
|
±4% of rdg. ±0.5 ppm
|
Độ ẩm (%RH)
|
|
5 -
95% RH
|
0.1%
|
± 2 % RH
|
VOCs
|
PID
|
0 -
20,000 ppb
(0-46,000μg/m3)
|
1ppb
1
μg/m3
|
±10 % of rdg. ± 20 ppb
|
VOCs
|
PID
|
0 -
200 ppm
(0 -
460 mg/m3)
|
1ppm
1
mg/m3
|
±10 % of rdg. ± 2 ppm
|
Đo nhiệt độ môi trường
|
Pt100
|
-40
…+125°C
|
0.1°C
|
± 0.4°C [0-60°C]
|
O2
|
Điện hóa
|
0-25%
|
0.1%
|
±0.1% vol
|
Ozone
(O3)
|
Điện hóa
|
0 - 5
ppm
|
1ppb
|
|
H2S
|
Điện hóa
|
0 -
100 ppm
|
1ppm
|
±4% of rdg. ± 0.5 ppm
|
CH2O
Formaldehyde
|
Điện hóa
|
0 -
10,000 ppb
|
1ppb
|
±5% of rdg. ± 50 ppb
|
NO
|
Điện hóa
|
0-250ppm
|
0,1ppm
|
±4% of rdg. ±0.5 ppm
|
NO2
|
Điện hóa
|
0-20ppm
|
0,1ppm
|
±4% of rdg. ±0.5 ppm
|
SO2
|
Điện hóa
|
0-20ppm
|
0,1ppm
|
±4% of rdg. ±0.5 ppm
|
Áp suất khí quyển
|
|
260mbar – 1260 Mbar
|
1mbar
|
±2mbar
|
Áp suất chêch lệch
|
|
±40.0 inH2O
(±100 mbar)
|
0,1inH2O
(0,25 mbar)
|
±1% of rdg.
|
Nhiệt độ kiểu K
|
Tc K
|
0 - 2000°F
(0 - 1100°C)
|
1°C/F
|
2% of rdg.
|
Đo tốc độ dòng khí
|
Tính toán
|
0 - 300 ft/sec
|
1
ft/sec
|
|
Cung cấp bao gồm:
(tiêu chuẩn)
- Máy chính AQ EXPERT
- Đo nhiệt độ môi trường, độ ẩm (%RH)
- Đo áp suấ khí quyển, Nhiệt độ ẩm,
nhiệt độ điểm sương
- Bơm lấy mẫu bên trong tích hợp
- Ghi dữ liệu thời gian thực
(REAL-TIME data logging)
- Phần mền và cáp kết nối USB
- Kết nối Wireless Bluetooth
- Đo nhiệt độ ngoài kiểu K (2 kênh)
- Đo áp suất chêch lệch
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin và sạc pin
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản
xuất
Các lựa chọn thêm
- Các sensor đo khí (tùy theo yêu cầu)
- Máy in kết quả Wireless Bluetooth™
- Đầu đo khí dạng típ linh hoạt
- Vali bảo vệ máy
- Lọc không khí (zero filter)
- Ống hiệu chuẩn độ ẩm
- Đầu đo khí 12”
(300mm), 10’ (3m) Dual Hose
- Ống pitot đo tốc độ
dòng khí
- Bộ kít đo áp suất
chêch lệch
Lưu
ý: 3
sensor khí O3, NO2, & SO2 không thể lắp (cài đặt) trên cùng 1 thiết bị