Máy đo khí thải, khí đốt cháy E
Instruments BTU900-NOx (NOx, CxHy, O2, CO, CO2)
CHÍNH XÁC/TIN CẬY/MẠNH MẼ/NHANH CHÓNG
Là máy đo
phân tích khí đốt cháy với công nghệ mới nhất
Ứng dụng
Máy đo,
phân tích khí đốt cháy BTU900-NOx tất cả chức năng trong một, ứng dụng để lắp đặt, bảo trì và bảo dưỡng nồi hơi
& đầu đốt, HVAC (NOx, CxHy, O2, CO, CO2)
Các chức năng
Sáu chức năng trong 1
Đo, phân tích hiệu quả khí đốt cháy O2, CO, CO2 (Tính hiệu suất đốt cháy, không khí dư, tổn thất, khí CO)
Đo lường khí phát thải NOx hoặc phân tích khí cháy CxHy (HC - Hydrocarbon)
Phát hiện rò rỉ khí Carbon Monoxide (CO) trong môi trường không khí
Đo nhiệt độ
Đo áp suất chêch lệch
Đo nhiệt độ chêch lệch
Cảm biến đo khí thứ 3 (có thể cài đặt khí NOx hoặc CxHy)
+ Đo lường NO / NOx đối với hiệu suất và phát thải của nồi hơi / lò đốt
+ Đo lường khí CxHy (HC hydrocarbon) an toàn và hiệu quả của nồi hơi / lò đốt
Kết nối với máy in bằng Bluetooth
Kinh tế, tiện dụng, nhỏ gọn và chắc chắn
Phù hợp để sử dụng đo khí tự nhiên, propan, dầu, gỗ, than, nhiên liệu sinh học và nhiều ứng dụng khác
Đo nhiệt độ không khí với đầu đo ngoài (lò hơi, lò hơi, lò sưởi, …) hiệu quả cao
Cảm biến khí CO (0-8000 ppm) với bộ lọc NOx tích hợp
Bảo vệ quá ngưỡng cho cảm biến khí CO
Đo nhiệt độ không khí và nhiệt độ ống khói
Các cảm biến sensor khí được hiệu chuẩn và có thể thay thế
Đầu kết nối bằng thép chắc chắn
Bộ nhớ trong (600 test)
Gói phần mềm với USB, kết nối Bluetooth bao gồm
Tự động lưu trữ dữ liệu
Cài đặt 10 chương trình đo nhiên liệu & dầu (Bao gồm cả nhiên liệu sinh học)
Vỏ cao su bảo vệ máy
Pin lithium Ion sạc và bộ sạc AC
Hoạt động với một nút bấm
Menu trực quan và dễ dàng sử dụng với hướng dẫn sử dụng nhanh
Màn hình hiển thị LCD lớn
Bẫy nước bên ngoài để loại bỏ nước ngưng tụ
Đầu dò đi kèm 12”
Hộp đựng bằng nhựa vinyl
Thông số kỹ thuật
Loại khí /
chỉ tiêu
|
Loại cảm biến
|
Khoảng đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
O2
|
Điện hóa
|
0-25%
|
0.1%
|
± 0.2%
|
CO-H2
|
Điện hóa
|
0-8000ppm
|
1ppm
|
±10 ppm <400 ppm
±5 % rdg up to 2000 ppm
±10 % rdg for >2000 ppm
|
CO2
|
Tính toán
|
0 - 99.9 %
|
0.1%
|
|
NO
|
Điện hóa
|
0-4000ppm
|
1ppm
|
±5 ppm <100 ppm
±5 % rdg up to 1000 ppm
±10 % rdg for >4000 ppm
|
NOx
|
Tính toán
|
0-5000ppm
|
1ppm
|
|
CxHy (HC)
|
Pellistor
|
0-5%
|
0.01%
|
±5% Full Scale
|
Đô nhiệt độ (không
khí)
|
PT100
|
-20 …+100°C
-10 … +212°F
|
0.1°C
0.1°F
|
± 1°C
± 1°F
|
Nhiệt độ kiểu K
|
Tc K
|
-20 … +999°C
-10 … +1830°F
|
0.1°C/F
|
± 2°C
± 2°F
|
Đo nhiệt độ chêch lệch
|
Tính toán
|
-20 … +999°C
-10 … +1830°F
|
0.1°C/F
|
|
Áp suất/Draft
|
Bán dẫn
|
±0 … 80 inH2O
|
0.001 inH2O
|
±1% rdg
|
Khí dư thừa (Excess air)
|
Tính toán
|
0 - 850 %
|
1%
|
|
Hiệu suất (
Efficiency)
|
Tính toán
|
0-100%
|
0.1%
|
|
Thông tin đặt hàng
Mã hàng
|
Cung cấp bao gồm
|
900 - 3
|
NOx Kit = O₂,
CO, CO₂, NO/NOx Included, PC Software
Included
|
900 - 3P
|
NOx
Printer Kit =
O₂, CO, CO₂, NO/NOx Included,
PC Software Included + Wireless Bluetooth™ Printer
|
900 - C
|
CxHy
Kit =
O₂, CO, CO₂, CxHy
Hydrocarbons Included, PC Software Included
|
900 - CP
|
CxHy
Printer Kit =
O₂, CO, CO₂, CxHy
Hydrocarbons Included, + Wireless Bluetooth™ Printer
|